Có 2 kết quả:
损益 sǔn yì ㄙㄨㄣˇ ㄧˋ • 損益 sǔn yì ㄙㄨㄣˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lợi và hại, tăng và giảm
Từ điển Trung-Anh
(1) profit and loss
(2) increase and decrease
(2) increase and decrease
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lợi và hại, tăng và giảm
Từ điển Trung-Anh
(1) profit and loss
(2) increase and decrease
(2) increase and decrease
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0